中文 Trung Quốc
特敏福
特敏福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oseltamivir
Tamiflu
特敏福 特敏福 phát âm tiếng Việt:
[te4 min3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
oseltamivir
Tamiflu
特斯拉 特斯拉
特易購 特易购
特有 特有
特此 特此
特殊 特殊
特殊函數 特殊函数