中文 Trung Quốc
特斯拉
特斯拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tesla (đơn vị)
Nikola Tesla (1856-1943), nhà phát minh người Serbia và kỹ sư
特斯拉 特斯拉 phát âm tiếng Việt:
[Te4 si1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Tesla (unit)
Nikola Tesla (1856-1943), Serbian inventor and engineer
特易購 特易购
特有 特有
特權 特权
特殊 特殊
特殊函數 特殊函数
特殊教育 特殊教育