中文 Trung Quốc
特徵值
特征值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
eigenvalue (toán học).
特徵值 特征值 phát âm tiếng Việt:
[te4 zheng1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
eigenvalue (math.)
特徵向量 特征向量
特徵聯合 特征联合
特快 特快
特快車 特快车
特急 特急
特性 特性