中文 Trung Quốc
特快
特快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Express (đào tạo, giao hàng vv)
特快 特快 phát âm tiếng Việt:
[te4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
express (train, delivery etc)
特快專遞 特快专递
特快車 特快车
特急 特急
特惠 特惠
特惠金 特惠金
特意 特意