中文 Trung Quốc
特急
特急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt là khẩn cấp
ưu tiên hàng đầu
特急 特急 phát âm tiếng Việt:
[te4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
especially urgent
top priority
特性 特性
特惠 特惠
特惠金 特惠金
特技 特技
特技演員 特技演员
特技跳傘 特技跳伞