中文 Trung Quốc
特徵聯合
特征联合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc tính ràng buộc
特徵聯合 特征联合 phát âm tiếng Việt:
[te4 zheng1 lian2 he2]
Giải thích tiếng Anh
characteristic binding
特快 特快
特快專遞 特快专递
特快車 特快车
特性 特性
特惠 特惠
特惠金 特惠金