中文 Trung Quốc
特性
特性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản
đặc tính
特性 特性 phát âm tiếng Việt:
[te4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
property
characteristic
特惠 特惠
特惠金 特惠金
特意 特意
特技演員 特技演员
特技跳傘 特技跳伞
特拉法加廣場 特拉法加广场