中文 Trung Quốc
  • 特寫 繁體中文 tranditional chinese特寫
  • 特写 简体中文 tranditional chinese特写
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tính năng bài viết
  • cận cảnh (làm phim, nhiếp ảnh vv)
特寫 特写 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 xie3]

Giải thích tiếng Anh
  • feature article
  • close-up (filmmaking, photography etc)