中文 Trung Quốc
  • 特徵 繁體中文 tranditional chinese特徵
  • 特征 简体中文 tranditional chinese特征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đặc tính
  • chẩn đoán bất động sản
  • tính năng đặc biệt
  • đặc điểm
特徵 特征 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 zheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • characteristic
  • diagnostic property
  • distinctive feature
  • trait