中文 Trung Quốc
  • 特大號 繁體中文 tranditional chinese特大號
  • 特大号 简体中文 tranditional chinese特大号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Jumbo
  • King-Sized
特大號 特大号 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 da4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • jumbo
  • king-sized