中文 Trung Quốc
特大號
特大号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Jumbo
King-Sized
特大號 特大号 phát âm tiếng Việt:
[te4 da4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
jumbo
king-sized
特奧會 特奥会
特定 特定
特寫 特写
特徵 特征
特徵值 特征值
特徵向量 特征向量