中文 Trung Quốc
特奧會
特奥会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thế vận hội đặc biệt
特奧會 特奥会 phát âm tiếng Việt:
[Te4 ao4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
Special Olympics
特定 特定
特寫 特写
特工 特工
特徵值 特征值
特徵向量 特征向量
特徵聯合 特征联合