中文 Trung Quốc
  • 特奧會 繁體中文 tranditional chinese特奧會
  • 特奥会 简体中文 tranditional chinese特奥会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thế vận hội đặc biệt
特奧會 特奥会 phát âm tiếng Việt:
  • [Te4 ao4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • Special Olympics