中文 Trung Quốc
特地
特地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt
cho một mục đích đặc biệt
特地 特地 phát âm tiếng Việt:
[te4 di4]
Giải thích tiếng Anh
specially
for a special purpose
特大號 特大号
特奧會 特奥会
特定 特定
特工 特工
特徵 特征
特徵值 特征值