中文 Trung Quốc
獻血
献血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiến tặng máu
獻血 献血 phát âm tiếng Việt:
[xian4 xue4]
Giải thích tiếng Anh
to donate blood
獻血者 献血者
獻計 献计
獻詞 献词
獻金 献金
獼 猕
獼猴 猕猴