中文 Trung Quốc
獻金
献金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tặng tiền
(tiền tệ) đóng góp
獻金 献金 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
to donate money
(monetary) contribution
獼 猕
獼猴 猕猴
獼猴桃 猕猴桃
玀 猡
玁 玁
玂 玂