中文 Trung Quốc
獻血者
献血者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tài trợ máu
獻血者 献血者 phát âm tiếng Việt:
[xian4 xue4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
blood donor
獻計 献计
獻詞 献词
獻身 献身
獼 猕
獼猴 猕猴
獼猴桃 猕猴桃