中文 Trung Quốc
獻詞
献词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thư chúc mừng
獻詞 献词 phát âm tiếng Việt:
[xian4 ci2]
Giải thích tiếng Anh
congratulatory message
獻身 献身
獻金 献金
獼 猕
獼猴桃 猕猴桃
獾 獾
玀 猡