中文 Trung Quốc
獼猴
猕猴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỉ
獼猴 猕猴 phát âm tiếng Việt:
[mi2 hou2]
Giải thích tiếng Anh
macaque
獼猴桃 猕猴桃
獾 獾
玀 猡
玂 玂
玃 玃
玃猿 玃猿