中文 Trung Quốc
獻花
献花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp Hoa
Đặt Hoa (như một đài tưởng niệm)
獻花 献花 phát âm tiếng Việt:
[xian4 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to offer flowers
to lay flowers (as a memorial)
獻處 献处
獻血 献血
獻血者 献血者
獻詞 献词
獻身 献身
獻金 献金