中文 Trung Quốc
獨守空房
独守空房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một người phụ nữ đã lập gia đình) để ở nhà một mình
獨守空房 独守空房 phát âm tiếng Việt:
[du2 shou3 kong1 fang2]
Giải thích tiếng Anh
(of a married woman) to stay home alone
獨家 独家
獨尊 独尊
獨尊儒術 独尊儒术
獨居石 独居石
獨屬 独属
獨山 独山