中文 Trung Quốc
獨家
独家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc quyền
獨家 独家 phát âm tiếng Việt:
[du2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
exclusive
獨尊 独尊
獨尊儒術 独尊儒术
獨居 独居
獨屬 独属
獨山 独山
獨山子 独山子