中文 Trung Quốc
  • 獨具隻眼 繁體中文 tranditional chinese獨具隻眼
  • 独具只眼 简体中文 tranditional chinese独具只眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem những gì người khác không thấy (thành ngữ)
  • để có cái nhìn sâu sắc đặc biệt
獨具隻眼 独具只眼 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 ju4 zhi1 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to see what others fail to see (idiom)
  • to have exceptional insight