中文 Trung Quốc
獨出心裁
独出心裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị độc đáo (thành ngữ); để làm việc một cách khác nhau
獨出心裁 独出心裁 phát âm tiếng Việt:
[du2 chu1 xin1 cai2]
Giải thích tiếng Anh
to display originality (idiom); to do things differently
獨到 独到
獨創 独创
獨力 独力
獨唱 独唱
獨在異鄉為異客 独在异乡为异客
獨夫 独夫