中文 Trung Quốc
  • 猝 繁體中文 tranditional chinese
  • 猝 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đột ngột
  • bất ngờ
  • bất ngờ
猝 猝 phát âm tiếng Việt:
  • [cu4]

Giải thích tiếng Anh
  • abrupt
  • sudden
  • unexpected