中文 Trung Quốc
  • 猜得透 繁體中文 tranditional chinese猜得透
  • 猜得透 简体中文 tranditional chinese猜得透
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có cái nhìn sâu sắc đầy đủ để cảm nhận
  • để nghi ngờ mà...
猜得透 猜得透 phát âm tiếng Việt:
  • [cai1 de5 tou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have sufficient insight to perceive
  • to suspect that ...