中文 Trung Quốc
猜忌
猜忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đáng ngờ và ghen tuông của
猜忌 猜忌 phát âm tiếng Việt:
[cai1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to be suspicious and jealous of
猜想 猜想
猜拳 猜拳
猜枚 猜枚
猜疑 猜疑
猜著 猜着
猜謎兒 猜谜儿