中文 Trung Quốc
猜度
猜度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để surmise
để phỏng đoán
猜度 猜度 phát âm tiếng Việt:
[cai1 duo2]
Giải thích tiếng Anh
to surmise
to conjecture
猜得透 猜得透
猜忌 猜忌
猜想 猜想
猜枚 猜枚
猜測 猜测
猜疑 猜疑