中文 Trung Quốc
牛舌
牛舌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ox lưỡi
牛舌 牛舌 phát âm tiếng Việt:
[niu2 she2]
Giải thích tiếng Anh
ox tongue
牛蒡 牛蒡
牛虻 牛虻
牛蛙 牛蛙
牛角 牛角
牛角包 牛角包
牛角掛書 牛角挂书