中文 Trung Quốc
  • 牛蒡 繁體中文 tranditional chinese牛蒡
  • 牛蒡 简体中文 tranditional chinese牛蒡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cây ngưu bàng
牛蒡 牛蒡 phát âm tiếng Việt:
  • [niu2 bang4]

Giải thích tiếng Anh
  • burdock