中文 Trung Quốc
牛角
牛角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con bò sừng
牛角 牛角 phát âm tiếng Việt:
[niu2 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
cow horn
牛角包 牛角包
牛角掛書 牛角挂书
牛角椒 牛角椒
牛軛 牛轭
牛逼 牛逼
牛郎 牛郎