中文 Trung Quốc
牛虻
牛虻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ruồi trâu (Tabanus bovinus)
牛虻 牛虻 phát âm tiếng Việt:
[niu2 meng2]
Giải thích tiếng Anh
gadfly (Tabanus bovinus)
牛蛙 牛蛙
牛衣對泣 牛衣对泣
牛角 牛角
牛角掛書 牛角挂书
牛角椒 牛角椒
牛角麵包 牛角面包