中文 Trung Quốc
牛角包
牛角包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Croissant
牛角包 牛角包 phát âm tiếng Việt:
[niu2 jiao3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
croissant
牛角掛書 牛角挂书
牛角椒 牛角椒
牛角麵包 牛角面包
牛逼 牛逼
牛郎 牛郎
牛郎 牛郎