中文 Trung Quốc
牛油
牛油
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơ
牛油 牛油 phát âm tiếng Việt:
[niu2 you2]
Giải thích tiếng Anh
butter
牛油戟 牛油戟
牛油果 牛油果
牛津 牛津
牛津群 牛津群
牛海綿狀腦病 牛海绵状脑病
牛溲馬勃 牛溲马勃