中文 Trung Quốc
牛油戟
牛油戟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chén bánh
牛油戟 牛油戟 phát âm tiếng Việt:
[niu2 you2 ji3]
Giải thích tiếng Anh
cup cake
牛油果 牛油果
牛津 牛津
牛津大學 牛津大学
牛海綿狀腦病 牛海绵状脑病
牛溲馬勃 牛溲马勃
牛犢 牛犊