中文 Trung Quốc
牛溲馬勃
牛溲马勃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bò piss, ngựa của loét (thành ngữ); vô giá trị vô nghĩa
không đáng kể
牛溲馬勃 牛溲马勃 phát âm tiếng Việt:
[niu2 sou1 ma3 bo2]
Giải thích tiếng Anh
cow's piss, horse's ulcer (idiom); worthless nonsense
insignificant
牛犢 牛犊
牛痘 牛痘
牛痘病 牛痘病
牛皮 牛皮
牛皮癬 牛皮癣
牛皮紙 牛皮纸