中文 Trung Quốc
牛津群
牛津群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oxfordshire (tiếng Anh hạt)
牛津群 牛津群 phát âm tiếng Việt:
[niu2 jin1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
Oxfordshire (English county)
牛海綿狀腦病 牛海绵状脑病
牛溲馬勃 牛溲马勃
牛犢 牛犊
牛痘病 牛痘病
牛百葉 牛百叶
牛皮 牛皮