中文 Trung Quốc
牛海綿狀腦病
牛海绵状脑病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh bò điên, BSE
bệnh bò điên
牛海綿狀腦病 牛海绵状脑病 phát âm tiếng Việt:
[niu2 hai3 mian2 zhuang4 nao3 bing4]
Giải thích tiếng Anh
bovine spongiform encephalopathy, BSE
mad cow disease
牛溲馬勃 牛溲马勃
牛犢 牛犊
牛痘 牛痘
牛百葉 牛百叶
牛皮 牛皮
牛皮癬 牛皮癣