中文 Trung Quốc
營養師
营养师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dinh dưỡng
chuyên gia dinh dưỡng
營養師 营养师 phát âm tiếng Việt:
[ying2 yang3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
nutritionist
dietitian
營養液 营养液
營養物質 营养物质
燠 燠
燥 燥
燦 灿
燦爛 灿烂