中文 Trung Quốc
營養品
营养品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
營養品 营养品 phát âm tiếng Việt:
[ying2 yang3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
nourishment
nutrient
營養學 营养学
營養師 营养师
營養液 营养液
燠 燠
燡 燡
燥 燥