中文 Trung Quốc
  • 營運 繁體中文 tranditional chinese營運
  • 营运 简体中文 tranditional chinese营运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chạy
  • hoạt động (của sân bay, Dịch vụ xe buýt, kinh doanh vv)
營運 营运 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • running
  • operation (of airport, bus service, business etc)