中文 Trung Quốc
無盡
无尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tận
vô tận
無盡 无尽 phát âm tiếng Việt:
[wu2 jin4]
Giải thích tiếng Anh
endless
inexhaustible
無知 无知
無知覺 无知觉
無碼 无码
無神論 无神论
無神論者 无神论者
無祿 无禄