中文 Trung Quốc
無知
无知
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dốt nát
vô minh
無知 无知 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
ignorant
ignorance
無知覺 无知觉
無碼 无码
無礙 无碍
無神論者 无神论者
無祿 无禄
無福消受 无福消受