中文 Trung Quốc
無碼
无码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unpixelated hoặc kiểm duyệt (của video)
無碼 无码 phát âm tiếng Việt:
[wu2 ma3]
Giải thích tiếng Anh
unpixelated or uncensored (of video)
無礙 无碍
無神論 无神论
無神論者 无神论者
無福消受 无福消受
無禮 无礼
無私 无私