中文 Trung Quốc
無知覺
无知觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô tri
無知覺 无知觉 phát âm tiếng Việt:
[wu2 zhi1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
senseless
無碼 无码
無礙 无碍
無神論 无神论
無祿 无禄
無福消受 无福消受
無禮 无礼