中文 Trung Quốc
無神論者
无神论者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô thần
無神論者 无神论者 phát âm tiếng Việt:
[wu2 shen2 lun4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
atheist
無祿 无禄
無福消受 无福消受
無禮 无礼
無秩序 无秩序
無稽 无稽
無稽之談 无稽之谈