中文 Trung Quốc
涼水
凉水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước lạnh
unboiled nước
涼水 凉水 phát âm tiếng Việt:
[liang2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
cool water
unboiled water
涼爽 凉爽
涼皮 凉皮
涼粉 凉粉
涼鞋 凉鞋
涼麵 凉面
涿 涿