中文 Trung Quốc
涼鞋
凉鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dép
涼鞋 凉鞋 phát âm tiếng Việt:
[liang2 xie2]
Giải thích tiếng Anh
sandal
涼麵 凉面
涿 涿
涿州 涿州
涿鹿 涿鹿
涿鹿縣 涿鹿县
淀 淀