中文 Trung Quốc
涼皮
凉皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liangpi (mì giống như món ăn)
涼皮 凉皮 phát âm tiếng Việt:
[liang2 pi2]
Giải thích tiếng Anh
liangpi (noodle-like dish)
涼粉 凉粉
涼茶 凉茶
涼鞋 凉鞋
涿 涿
涿州 涿州
涿州市 涿州市