中文 Trung Quốc
涼麵
凉面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì lạnh
涼麵 凉面 phát âm tiếng Việt:
[liang2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
cold noodles
涿 涿
涿州 涿州
涿州市 涿州市
涿鹿縣 涿鹿县
淀 淀
淂 淂