中文 Trung Quốc
涼粉
凉粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liangfen (món ăn Trung Quốc)
cỏ thạch (món ăn Trung Quốc)
涼粉 凉粉 phát âm tiếng Việt:
[liang2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
liangfen (Chinese dish)
grass jelly (Chinese dish)
涼茶 凉茶
涼鞋 凉鞋
涼麵 凉面
涿州 涿州
涿州市 涿州市
涿鹿 涿鹿