中文 Trung Quốc
棕
棕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Palm
Palm sợi
xơ dừa (chỉ xơ dừa)
nâu
棕 棕 phát âm tiếng Việt:
[zong1]
Giải thích tiếng Anh
palm
palm fiber
coir (coconut fiber)
brown
棕三趾鶉 棕三趾鹑
棕喉雀鶥 棕喉雀鹛
棕噪鶥 棕噪鹛
棕夜鷺 棕夜鹭
棕尾伯勞 棕尾伯劳
棕尾虹雉 棕尾虹雉